Thiết kế đẹp mắt và sang trọng
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, người dùng sẽ thật sự bị thu hút bởi thiết kế đơn giản nhưng rất sang trọng của điều hòa LG Inverter 18000 BTU V18ENF, với gam màu trắng thanh lịch chắc hẳn sẽ làm nổi bật không gian nội thất của bạn.
Công suất làm lạnh 18.000 BTU của chiếc điều hòa này sẽ hiệu quả khi sử dụng cho phòng từ 20 – 30 m2.
Tiết kiệm điện, vận hành êm, làm lạnh nhanh với công nghệ Dual Inverter
Chiếc điều hòa LG này được trang bị công nghệ máy nén Dual Inverter gồm 2 mô tơ đặt lệch pha cho hiệu quả làm lạnh nhanh hơn 40%, tiết kiệm điện lên đến 70% so với điều hòa thông thường, vận hành êm ái bền bỉ.
Chế độ Jet Cool cho tốc độ làm lạnh đáng kinh ngạc
Một điểm cộng của điều hòa LG Inverter V18ENF chính là khả năng làm lạnh nhanh chóng. Chỉ trong 3 phút là bạn đã có được nhiệt độ như mong muốn thay vì phải chờ máy khởi động như các thiết bị điều hòa thông thường khác.
Tấm vi lọc bụi hiện đại 3M
Nhờ được trang bị tấm vi lọc bụi 3M mà chiếc điều hòa LG này có thể tạo ra một bầu không khí trong lạnh, tăng cường hệ miễn dịch hệ hô hấp, nâng cao sức khỏe cho cả nhà.
Tính năng thổi gió dễ chịu
Nếu gia đình bạn có người lớn tuổi hoặc trẻ em, chiếc điều hòa với tính năng thổi gió dễ chịu sẽ là một sản phẩm rất đáng để lựa chọn. Nhờ có tính năng này mà luồng gió lạnh sẽ thổi lên trên trần nhà, làm lạnh nhẹ nhàng không còn tình trạng lạnh buốt như các dòng điều hòa thông thường.
Thông số kỹ thuật máy điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18ENF |
|
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
Dàn tản nhiệt
|
|
Dàn tản nhiệt | Nhôm |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa)
|
|
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) | 7.5 / 20 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa
|
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) | 7 |
Mức năng lượng (Việt Nam)
|
|
Sao năng lượng (Star) | 5 |
Công suất làm lạnh
|
|
W | 5,275 |
Btu/h | 18,000 |
Khả năng khử ẩm
|
|
Khả năng khử ẩm | 1.6 |
Ống công nghệ
|
|
Dẫn ga | 12.7 (mm) |
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
Dàn lạnh
|
|
Mã điều khiển từ xa | AKB74515401 |
Công suất
|
|
Công suất tiêu thụ | 1,510W |
Dòng điện( làm lạnh/ sưởi ấm) | 7.0A |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
|
|
Tính theo Btu/h.W | 11.92 |
Tính theo W/W | 3.49 |
Tính Năng
|
|
Tấm lọc kép (kháng khuẩn) | Có |
Tấm vi lọc bụi | Có |
Đảo gió lên & xuống tự động | Có |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh (°C): 16-30 |
Chế độ vận hành tự động | Có |
Luồng khí dễ chịu | Có |
Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị | Có |
Hẹn giờ | 24hr On/Off |
Gió tự nhiên | Có |
Tự Chẩn Đoán Lỗi | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Tự động làm sạch | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Làm lạnh không khô | Có |
Lưu lượng gió
|
|
Cục trong tối đa (m3/phút) | 18 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 42 |
Kích Thước
|
|
Cục trong (RxCxS) | 998 x 330 x 210 mm |
Cục ngoài (RxCxS) | 870 x 660 x 360 mm |
Trọng lượng
|
|
Cục trong (kg) | 11.6 |
Cục ngoài (kg) | 39.2 |
Độ Ồn
|
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 42 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 37 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 34 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 29 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 52 |