Hiệu suất làm lạnh
17,500 Btu/h |
Diện tích làm lạnh
20-30 m² |
Gas sử dụng
R32/0.65 |
Khoảng nhiệt độ
17 ~ 30℃ |
Tính năng nổi bật
![]() AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói |
![]() ECO mode – Tiết kiệm điện tối ưu |
![]() Dual Filter-Công nghệ lọc kép |
![]() Hyper Tech-Làm Lạnh Siêu Tốc |
![]() Follow me – Cảm biến vị trí |
![]() Golden Coating-Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh |
COMFEE CFS-18VAF
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật
Chức năng nổi bật
IOT – Kết nối Wifi | Có |
AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Sleep Curve – Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có |
Hyper Tech – Làm lạnh siêu tốc | Có |
Follow me – Cảm biến nhiệt độ | Có |
Eco mode – Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có |
Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có |
Sleep mode – Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode – Tự khởi động lại | Có |
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm | Có |
Dual Filtration – Công nghệ lọc kép | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Thông số
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 17500Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 1748 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 7.6 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.85 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.47/ 5sao W/W |
Công suất định mức | 3200 W |
Dòng điện định mức | 14 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 3200 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 14 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 957x213x302 mm |
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 1035x295x385 mm |
Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 10.85/14 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 55.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 20 m |
Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Cấp nguồn | Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh | 20-30 m2 |