TÍNH NĂNG
Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Trung Quốc – Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 3 Hp (3 Ngựa) – 28.000 Btu/h |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.2 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 10/16 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 25 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.2 |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 205 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 22.6 Kg |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 673 x 890 x 342 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 38.2 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.