- Máy Cassette 4 hướng thổi tạo môi trường làm lạnh lý tưởng.
- Cánh đảo gió có thể tháo rời dễ dàng bảo trì hơn.
- Quạt Turbo giảm thiểu tiếng ồn, làm lạnh nhanh.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Xuất xứ | : | Thương hiệu: Hàn Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc |
| Loại Gas lạnh | : | R410A |
| Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | : | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 47.800 Btu/h |
| Sử dụng cho phòng | : | Diện tích dưới 75 – 85m² hoặc 230 – 250 m³ khí |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | : | 5.0 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 15.88 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 (m) |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 (m) |
| DÀN LẠNH | ||
| Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 840 x 288 x 840 (mm) |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 18 (Kg) |
| MẶT NẠ | ||
| Kích thước mặt nạ (mm) | : | 950 x 45 x 950 (mm) |
| Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5,8 (Kg) |
| DÀN NÓNG | ||
| Kích thước dàn nóng (mm) | : | 932 x 1162 x 375 (mm) |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 98 (Kg) |



