THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | : | R22 |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 6.0 Hp (6.0 Ngựa) – 46.400 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 4,9 – 5,0 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 19.5 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | CS-D50DTH5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 250 x 1.600 x 700 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 47 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | CU-D50DBH8 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1.170 x 900 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 83 (Kg) |