Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter – Tiết kiệm điện |
Công suất làm lạnh | 1hp – 1 ngựa |
Sử dụng cho phòng | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 pha |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.4 |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | Dài 78.3 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7.5 kg |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 19.5 kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.