Hiệu suất làm lạnh27000 Btu/h | 
Diện tích làm lạnh40-50 m² | 
Gas sử dụngR32/1.15 | 
Khoảng nhiệt độ17 ~ 30℃ | 
Tính năng nổi bật
 | 
 | 
Dual Filter-Công nghệ lọc kép | 
Hyper Tech-Làm Lạnh Siêu Tốc | 
Follow me – Cảm biến vị trí | 
Golden Coating-Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh | 
COMFEE CFS-28VAF
![]()  | 
![]()  | 
![]()  | 
![]()  | 
![]()  | 
![]()  | 
ECO mode – Tiết kiệm điện tối ưu
 Với chế độ Eco, Comfee sẽ hoạt động với mức tiêu thụ điện năng siêu tiết kiệm chỉ 1,61 kW/h cho mỗi đêm (8 tiếng).  | 
![]()  | 
![]()  | 
![]()  | 
Thông số kỹ thuật
Chức năng nổi bật
| IOT – Kết nối Wifi | Có | 
| AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói | Có | 
| Sleep Curve – Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có | 
| Hyper Tech – Làm lạnh siêu tốc | Có | 
| Follow me – Cảm biến nhiệt độ | Có | 
| Eco mode – Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có | 
| Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có | 
| Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có | 
| Sleep mode – Chế độ ngủ | Có | 
| Auto restart mode – Tự khởi động lại | Có | 
| Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm | Có | 
| Dual Filtration – Công nghệ lọc kép | Có | 
| Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có | 
| Đèn trên remote | Có | 
Thông số
| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) | 27000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) | 2816 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) | 11.6 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.81 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.86/ 5 sao W/W | 
| Công suất định mức | 4050 W | 
| Dòng điện định mức | 18.5 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 1045/830/630 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 45.5/40/33 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 1040x220x327 mm | 
| Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 1120x405x315 mm | 
| Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 12.36/15.92 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng | 3500 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng | 56 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 890x342x673 mm | 
| Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 995x398x740 mm | 
| Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 39.37/42.70 kg | 
| Gas làm lạnh | R32/1.15kg | 
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa | 
| Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 9.52mm(3/8in)/15.9mm(5/8in) | 
| Chiều dài ống đồng tối đa | 25 m | 
| Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m | 
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ | 
| Cấp nguồn | Dàn lạnh | 
| Diện tích làm lạnh | 40-50 m2 | 







				

















				
				
				
				
				
				